Contact Information

FM-VN.COM

Nhiều người chơi game FM tự hỏi vậy thì các chỉ số cầu thủ trong game có mối liên hệ với nhau không? Nếu có thì mối liên hệ là gì và chúng ta cần kết hợp các chỉ số ra sao để tìm được cầu thủ ưng ý.

Để trả lời câu hỏi của các bạn, hôm nay FMVN sẽ lược dịch bài viết: https://www.guidetofm.com/players/attribute-combinations/   từ trang guidetoFM để giúp anh em nắm bắt vấn đề này dễ hơn.

Về cơ bản, chỉ số cầu thủ (attributes) trong game không hoạt động độc lập mà có mối liên hệ với nhau. Technical (Kỹ thuật), Mental (Tinh thần), Physical (Thể chất) 3 cột chỉ số chính trong game đều có mối liên hệ mật thiết với nhau. Trong 1 trận đấu các chỉ số của cầu thủ kết hợp với nhau sẽ giúp cầu thủ thực hiện 1 hành động (action) cụ thể ở trên sân.

Các hành động bao gồm hành động tấn công và phòng ngự. Ví dụ khi tấn công thì các cầu thủ sẽ có xu hướng thực hiện các hành động để kiểm soát thế trận hoặc ghi bàn còn khi phòng ngự thì các cầu thủ sẽ thực hiện các hành động để ngăn cản đối phương ghi bàn hoặc cố gắng thu hồi kiểm soát bóng.

Một vài chỉ số cụ thể khi kết hợp với nhau sẽ tạo nên playing abilities (năng lực thi đấu của cầu thủ). Cầu thủ có năng lực thi đấu tốt thì sẽ thực hiện hành động theo yêu cầu của HLV một cách hiệu quả và tốt nhất, ngược lại có năng lực kém thì sẽ dễ mắc sai lầm và không thực hiện hành động đúng theo yêu cầu.

Năng lực của cầu thủ được chia thành 5 nhóm chính như sau:

1. Mental abilities (Năng lực tinh thần) – đánh giá mức độ cố gắng về mặt tinh thần của cầu thủ khi thực hiện 1 hành động trên sân. Năng lực này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự hiệu quả của tất cả các hành động thực hiện trên sân.

2. Physical abilities (Năng lực thể chất) – đánh giá khả năng sử dụng kết hợp năng lực tấn công và phòng ngự để thực hiện từng hành động tấn công hay phòng ngự ở trên sân. Năng lực này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hiệu quả khi cầu thủ thực hiện đồng thời nhiều hành động trên sân.

3. Attacking abilities (Năng lực tấn công) – đánh giá khả năng tấn công của cầu thủ, năng lực ảnh hưởng đến việc cầu thủ đó tấn công ra làm sao?

4. Defensive abilities (Năng lực phòng ngự) – đánh giá khả năng phòng ngự của cầu thủ, năng lực ảnh hưởng đến việc cầu thủ đó phòng ngự ra làm sao?

5. Năng lực ở các tình huống cố định (Set pieces abilities)  –  đánh giá khả năng thực hiện các tình huống cố định

Trước khi đi sâu vào liệt kê các chỉ số của từng nhóm trên, đối với năng lực tấn công và năng lực phòng ngự sẽ có 3 chỉ số chính chúng ta cần phải cân nhắc:

Primary attributes (Chỉ số chính) là các chỉ số ảnh hưởng đến việc 1 cầu thủ có kỹ thuật thực hiện 1 hành động liên quan đến năng lực của mình. Ví dụ, Passing là chỉ số chính để đánh giá năng lực chuyền bóng vì một cầu thủ Passing tốt sẽ dễ dàng có đường chuyền chính xác cao.

Key mental attributes (Chỉ số tinh thần quan trọng) là các chỉ số tinh thần có ảnh hưởng trực tiếp tới sự hiệu quả của 1 hành động khi chúng ta tham chiếu đến từng năng lực của cầu thủ.

Ví dụ, Vision là chỉ số tinh thần quan trọng cần thiết khi kết hợp với Passing, bởi vì cầu thủ mà có Vision tốt sẽ nhìn thấy nhiều hướng để chuyền bóng và kéo theo các đường chuyền của anh ta cũng sẽ hiệu quả hơn. Tuy nhiên sự hiệu quả của bất kỳ hành động nào cũng gián tiếp bị ảnh hưởng bởi các chỉ số đánh giá sự thông minh và tập trung (liệt kê bên dưới).

Related physical attributes (Chỉ số thể chất) là các chỉ số thể hiện khả năng thể chất của một cầu thủ, chỉ số này sẽ hỗ trợ bổ sung cho 2 chỉ số nói trên

1: Năng lực tinh thần (Mental abilities)

Khi nói về tinh thần chúng ta sẽ nói về những thứ liên quan đến xử lý não bộ, bản tính, tính cách của cầu thủ, khi nói về năng lực này cầu thủ phải được đánh giá xem xét theo 3 yếu tố dưới đây:

– Intelligence (Thông minh)-Tạm dịch là cầu thủ chơi bóng tư duy thông minh và lựa chọn các hành động phù hợp

Các chỉ số mental có mối liên hệ với nhau ảnh hưởng đến sự thông minh: Anticipation (Phán đoán), Decisions (Quyết định), Flair (Biến hóa), Đồng đội Teamwork (Đồng đội) và Vision (tầm nhìn)

– Focus (Tập trung)-Tạm dịch là cầu thủ dùng sự thông minh của mình tốt như thế nào

Các chỉ số mental có mối liên hệ với nhau ảnh hưởng đến sự tập trung: Composure (Bình tĩnh) và Concentration (Tập trung)

– Endeavour (Nỗ lực) – Tạm dịch là ám chỉ nỗ lực của một cầu thủ khi tham gia chơi bóng

Các chỉ số mental có mối liên hệ với nhau ảnh hưởng đến sự nỗ lực: Aggression (Sự máu lửa), Bravery (Dũng cảm), Determination (Quyết tâm) và Work Rate (Cần cù)

– Khi nói về cầu thủ có chơi bóng tư duy thông minh chúng ta lại phải đánh giá như thế nào là thông minh? Sự thông minh được phân loại theo các loại hình như sau:

+ Creativity – Sự sáng tạo của cầu thủ khi có bóng

Chỉ số cần có: Anticipation, Decisions, Flair, Teamwork và Vision

+ Movement – Sự thông minh của cầu thủ khi di chuyển không bóng

Chỉ số tinh thần: Anticipation, Decisions, Teamwork

Chỉ số chính liên quan: Off the ball (di chuyển khi không bóng) và Positioning (chọn vị trí phòng ngự)

Off the Ball và Positioning là các chỉ số chính vì chúng ảnh hưởng đến yếu tố kỹ thuật khi cầu thủ di chuyển và chọn vị trí thay vì ảnh hưởng đến mức độ cố gắng hay việc đưa ra các quyết định của cầu thủ

+ Awareness – Cảm quan không gian của cầu thủ

Khi có bóng các chỉ số cần có: Anticipation, TeamWork và Vision

Khi không có bóng các chỉ số cần có: Anticipation, TeamWork

+ Decision Making – Cầu thủ sẽ đưa quyết định sáng suốt như thế nào dựa trên sự hiểu biết của cầu thủ

Khi có bóng các chỉ số cần có: Decisions, Flair và Teamwork

Khi không có bóng các chỉ số cần có: Decisions và Teamwork.

Teamwork là chỉ số cần có khi nói về cảm quan không gian và việc đưa ra các quyết định cuối cùng, vì khi đó cầu thủ sẽ có xu hướng tuân thủ chiến thuật phối hợp với đồng đội để có cảm quan tốt để có thể đưa ra những quyết định sáng suốt.

2: Năng lực thể chất (Physical abilities)

Khi nói về năng lực thể chất chúng ta sẽ nói về khả năng dùng sức lực của cầu thủ để thực hiện nhiều hành động trong trận đấu, khi nói về năng lực này cầu thủ phải được đánh giá xem xét theo 3 yếu tố dưới đây:

– Physical presence (Sự hiện diện hình thể)– Tạm dịch là cầu thủ đấy có sự hiện diện về mặt thể chất như thế nào (Hình thể to xác, cao lớn, chắc chắn…) năng lực này sẽ quyết định sức mạnh của cầu thủ khi đối đầu về mặt thể lực với đối phương

Chỉ số chính: Balance (Thăng bằng) và Strength (Sức mạnh)

Chỉ số tinh thần chính: Aggression, Bravery, Determination và Workrate

Do chỉ số Work Rate ảnh hưởng đến việc cầu thủ sẽ dùng bao nhiêu sức để thực hiện một hành động, chỉ số này được coi là chỉ số tinh thần chính chỉ dành cho năng lực thể chất. Tuy nhiên, Work rate cũng là chỉ số được dùng kết hợp với năng lực thể chất để thực hiện hành động tấn công hoặc phòng ngự cụ thể. Tương tự Aggression và Bravery cũng chỉ sử dụng khi kết hợp giữa năng lực tấn công/phòng ngự với năng lực thể chất

– Aerial presence (Sự hiện diện trên không) – Tạm dịch là cầu thủ đấy hiện diện như thế nào khi phải chơi bóng bổng, năng lực này sẽ quyết định sự bật nhảy không chiến của cầu thủ trong các tình huống bóng bổng.

Chỉ số chính: Bật nhảy (Jumping Reach)

Chỉ số tinh thần chính: Determination và Work Rate

Chỉ số thể chất: Physical presence (Hiểu nôm na là to xác, cao lớn sẽ dễ thắng trong các tình huống không chiến hơn)

Các yêu cầu thể chất cần có: Height (Chiều cao)

Đương nhiên chiều cao là yêu cầu thể chất cần có, một cầu thủ cao lớn sẽ tận dụng sức bật tốt hơn tiết kiệm sức hơn, chiều cao tốt là một lợi thế cho cầu thủ khi anh ta thấm mệt hoặc phải lao vào các tình huống tranh chấp.

– Mobility (Sự linh hoạt) – Tạm dịch là cầu thủ đấy có thể chất nhanh nhẹn, xoay trở khéo léo ra sao khi xử lý các tình huống

Chỉ số chính: Acceleration (Bứt tốc), Agility (lanh lẹ), Pace (Tốc độ)

Chỉ số tinh thần chính: Determination và Work Rate.

3: Năng lực tấn công (Attacking abilities)

Khi nói về năng lực tấn công chúng ta sẽ nói về khả năng cầu thủ tham gia vào các tình huống tấn công trong trận đấu, khi nói về năng lực này cầu thủ phải được đánh giá xem xét theo 8 yếu tố dưới đây:

– Off the ball movement (Di chuyển không bóng) –  Năng lực di chuyển không bóng của 1 cầu thủ đến vị trí thuận lợi để nhận đường chuyền hoặc tạo khoảng trống để đồng đội khai thác

Chỉ số chính: Off the ball và Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions và Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility (Để di chuyển nhanh hơn), Physical presence (Để tranh cướp bóng khi đối đầu với đối phương)

– Control (Kiểm soát bóng) – Năng lực nhận bóng và thực hiện hành động tiếp theo với bóng

Chỉ số chính: First touch, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Flair và Vision, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Ariel presence (Để kiểm soát bóng trên không), Physical presence (Để chặn bóng không cho đối phương cướp bóng)

– Passing ability (Năng lực chuyền bóng) – Năng lực chuyền bóng (gồm chuyền xa, chuyền gần, chuyền bổng, chuyền sệt) đến vị trí của đồng đội

Chỉ số chính: Passing, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Flair và Vision, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Không cần

– Crossing ability (Năng lực tạt bóng) – Năng lực tạt bóng vào vòng cấm địa

Chỉ số chính: Crossing, Passing, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Flair và Vision, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Không cần

– Dribbling ability (Năng lực rê bóng) – Năng lực đi bóng

Chỉ số chính: Dribling, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation và Vision, Decisions, Teamwork, Flair Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility (Để đi bóng nhanh và lắt léo), Physical presence (Để che bóng không để đối phương cướp bóng)

– Shooting ability (Năng lực sút bóng) – Năng lực dứt điểm trúng khung thành

Chỉ số chính: Finishing, Long shots, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation và Vision, Decisions và Flair, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Không cần

– Heading ability (Năng lực đánh đầu) – Năng lực đánh đầu kiến tạo hoặc dứt điểm

Chỉ số chính: Heading, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Flair và Vision, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Ariel presence (Để đón bóng) và Physical presence (Để tranh chấp bóng bổng)

– Hold up play (Giữ bóng chờ phản công) – Năng lực giữ bóng hoặc hãm nhịp bóng chờ đồng đội di chuyển đến vị trí thuận lợi

Chỉ số chính: Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation và Teamwork, Decisions, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Physical presence (Để chắn bóng không cho đối phương cướp)

*Đối với các yếu tố cần chỉ số thể lực chúng ta đối chiếu các chỉ số cần thiết ở nhóm 2 để áp vào

4: Năng lực phòng ngự (Defensive abilities)

Khi nói về năng lực phòng ngự chúng ta sẽ nói về khả năng cầu thủ tham gia vào các tình huống phòng ngự trong trận đấu, khi nói về năng lực này cầu thủ phải được đánh giá xem xét theo 7 yếu tố dưới đây:

– Marking ability (Kèm người) – Năng lực giữ vị trí kèm người khiến đối phương không thể nhận bóng

Chỉ số chính: Marking, Composure và Positioning

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility (Để theo kèm người), Physical presence (Để tranh chấp tay đôi)

– Defensive positioning (Phòng thủ vị trí) – Năng lực chọn vị trí phòng ngự để ngăn chặn các đường phản công có thể dẫn dến bàn thắng

Chỉ số chính: Composure, Positioning

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility (Để di chuyển vị trí phòng thủ dựa theo sự di chuyển của đối phương), Physical presence (Để tranh chấp tay đôi)

– Closing down ability (Năng lực áp sát) – Năng lực áp sát của cầu thủ để gây sức ép lên đối phương

Chỉ số chính: Composure, Positioning

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination, Aggression, Bravery

Chỉ số thể lực: Mobility (Để áp sát nhanh hơn)

– Tackling ability (Năng lực tack bóng) – Năng lực tack bóng đoạt bóng từ chân của đối phương

Chỉ số chính: Tackling, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Physical presence (Để đoạt bóng 1 cách mạnh mẽ)

– Intercepting ability (Năng lực can thiệp) – Năng lực cắt bóng từ đường chuyền của đối phương

Chỉ số chính: Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility (Để di chuyển lên trước), Physical presence (Tranh cướp khi đối đầu tay đôi), Aerial presence (Để giành bóng trên không)

– Tracking back ability (Năng lực lùi sâu) – Năng lực lùi sâu theo người từ vị trí tấn công lui về vị trí phòng ngự

Chỉ số chính: Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Decisions, Teamwork, Composure và Concentration, Determination

Chỉ số thể lực: Mobility

– Cleaing ability (Năng lực phá bóng) – Năng lực phá bóng mạnh bằng chân hoặc đầu

Chỉ số chính: Heading, Technique, Composure

Chỉ số tinh thần chính: Anticipation, Teamwork, Decisions, Composure và Concentration, Determination

*Đối với các yếu tố cần chỉ số thể lực chúng ta đối chiếu các chỉ số cần thiết ở nhóm 2 để áp vào

Thể lực cầu thủ

Thể lực cầu thủ ảnh hưởng năng lực thi đấu trong suốt trận

Các chỉ số ảnh hưởng đén thể lực gồm: Stamina, Natural Fitness và các chỉ số Fitness khác.

Chỉ số Natural fitness, stamina càng cao thì sự nỗ lực càng tốt

Sử dụng chỉ số đánh giá năng lực cầu thủ

Chúng ta hãy sử dụng những thông tin bên trên để đánh giá năng lực của một cầu thủ, từ đó có thể đánh giá cách dùng cầu thủ ở vị trí nào trên sân một cách phù hợp nhất để phát huy năng lực của cầu thủ theo chỉ số tương ứng, mặc dù vậy chúng ta cũng cần phải đánh giá thêm cả những tuyệt chiêu (traits) nữa vì đây cũng là thứ có thể ảnh hưởng đến cách cầu thủ chơi bóng

Khi chúng ta đánh giá chính xác năng lực cầu thủ thông qua chỉ số chúng ta có thể lựa chọn chiến thuật phù hợp cho đội bóng và các role và duty phù hợp cho từng cầu thủ.

Bạn có thể lựa chọn mục highlight key attributes for role (highlight chỉ số chính cho role đấy) ở bảng cầu thủ để có một cái nhìn tổng thể về lối chơi và vị trí thi đấu của cầu thủ.

Một số chỉ số phát huy tác dụng hơn khi được thi đấu theo sơ đồ chiến thuật phù hợp, cái này mình sẽ post 1 guide hướng dẫn ở bài khác.

Chúng ta không nên quá phụ thuộc vào quan điểm của các HLV hay đội ngũ huấn luyện khi đánh giá vị trí thi đấu phù hợp của 1 cầu thủ vì máy chr tự động tính dựa trên điểm trung bình của các chỉ số quan trọng mà không xét yếu tố khác như là những traits của cầu thủ đó.

Tuy nhiên, đánh giá năng lực cầu thủ khi so sánh với các cầu thủ cùng hạng đấu với bạn thường khó đánh giá hơn. Để lấy mốc tham chiếu bạn có thể sử dụng năng lực đánh giá CA của HLV làm mốc, sau đó nhìn team ratings của cả đội ở mục Comparision trong tab Team Report để so sánh với cả giải đấu.

Đánh giá năng lực cầu thủ ở giải hạng thấp

Đối với những giải hạng thấp, năng lực cầu thủ sẽ hạn chế hơn các giải đấu cấp cao, đặc biệt ở khoản thông minh, tập trung hoặc chỉ số kỹ thuật kém, vì vậy lời khuyên hữu ích là hãy tập trung tìm các cầu thủ có nỗ lực cao (Các chỉ số cần: Aggression, Bravery, Determination và Work Rate) và các chỉ số thể lực cao sẽ là lợi thế không nhỏ khi chơi ở các giải hạng thấp

Credits: Loc Do – FMVN


editor

Diễn đàn FM-VN là nơi bạn vui chơi, chia sẻ những niềm vui, kinh nghiệm về các dòng game quản lý bóng đá, mà chủ yếu là Football Manager.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *